Đọc nhanh: 擦黑儿 (sát hắc nhi). Ý nghĩa là: sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người. Ví dụ : - 赶到家时,天已经擦黑儿了。 lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
擦黑儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẩm tối; sập tối; chạng vạng; nhá nhem tối; chập tối; lúc nhọ mặt người
天快要黑的时候;傍晚
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦黑儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
擦›
黑›