Đọc nhanh: 撒母耳记上 (tát mẫu nhĩ ký thượng). Ý nghĩa là: Cuốn sách đầu tiên của Samuel.
撒母耳记上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn sách đầu tiên của Samuel
First book of Samuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒母耳记上
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 注释 了 这幅 地图 上 的 标记
- Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
撒›
母›
耳›
记›