Đọc nhanh: 撒母耳记下 (tát mẫu nhĩ ký hạ). Ý nghĩa là: Sách thứ hai của Sa-mu-ên.
撒母耳记下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách thứ hai của Sa-mu-ên
Second book of Samuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒母耳记下
- 他 在 母亲 的 哺育 下 健康成长
- Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 她 向 父母 下 保证
- Cô ấy hứa với bố mẹ.
- 他 偷眼 看 了 一下 母亲 的 神色
- anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 下次 记得 早点 来
- Lần sau nhớ đến sớm hơn.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
撒›
母›
耳›
记›