Đọc nhanh: 攀枝花地区 (phàn chi hoa địa khu). Ý nghĩa là: Tỉnh Panzhihua ở nam Tứ Xuyên, giáp Vân Nam.
✪ 1. Tỉnh Panzhihua ở nam Tứ Xuyên, giáp Vân Nam
Panzhihua prefecture in south Sichuan, bordering Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攀枝花地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
攀›
枝›
花›