Đọc nhanh: 撒手人寰 (tát thủ nhân hoàn). Ý nghĩa là: chết, rời khỏi khuôn khổ phàm trần của một người (thành ngữ).
撒手人寰 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết
to die
✪ 2. rời khỏi khuôn khổ phàm trần của một người (thành ngữ)
to leave one's mortal frame (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒手人寰
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 不要 那么 又 会 哄人 又 会 撒娇
- Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 人 寰
- nhân gian
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
寰›
手›
撒›