撒手锏 sāshǒujiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tát thủ giản】

Đọc nhanh: 撒手锏 (tát thủ giản). Ý nghĩa là: giở trò; giở ngón.

Ý Nghĩa của "撒手锏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒手锏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giở trò; giở ngón

旧小说中指厮杀时出其不意地用锏投掷敌手的招数,比喻最关键的时刻使出最拿手的招数

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒手锏

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 撒手 sāshǒu le

    - Anh ấy vô tình buông tay.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 撒手 sāshǒu jiù 摔倒 shuāidǎo le

    - Bố vừa buông tay, tôi liền ngã xuống.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 撒手 sāshǒu jiù 自己 zìjǐ pǎo le

    - Bố vừa buông tay, tôi tự chạy đi luôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSA (金中尸日)
    • Bảng mã:U+950F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình