擅离职守 shàn lí zhíshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thiện li chức thủ】

Đọc nhanh: 擅离职守 (thiện li chức thủ). Ý nghĩa là: bỏ trốn, vắng mặt không nghỉ phép.

Ý Nghĩa của "擅离职守" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擅离职守 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ trốn

to abscond

✪ 2. vắng mặt không nghỉ phép

to be absent without leave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擅离职守

  • volume volume

    - 擅离职守 shànlízhíshǒu

    - tự ý rời bỏ vị trí công tác.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 离职 lízhí le 一阵 yīzhèn

    - Anh ấy vì bệnh nên tạm rời công tác một thời gian.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì men dōu 舍不得 shěbùdé ràng 离职 lízhí

    - Các đồng nghiệp đều không nỡ để tôi nghỉ việc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 做生意 zuòshēngyì 毫不 háobù 留恋 liúliàn 地离 dìlí le zhí

    - để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.

  • volume volume

    - 玩忽职守 wánhūzhíshǒu 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Anh ấy chểnh mảng công việc, làm không nghiêm túc.

  • volume volume

    - xiǎng huàn 工作 gōngzuò jiù 离职 lízhí le

    - Cô ấy muốn đổi công việc, nên từ chức rồi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 下个月 xiàgeyuè 离职 lízhí

    - Anh ấy quyết định nghỉ việc vào tháng tới.

  • volume volume

    - 老张 lǎozhāng wèi 学习 xuéxí 离职 lízhí 两个 liǎnggè yuè

    - Lão Trương tạm rời công tác hai tháng để đi học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYWM (手卜田一)
    • Bảng mã:U+64C5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao