撒手闭眼 sāshǒu bì yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tát thủ bế nhãn】

Đọc nhanh: 撒手闭眼 (tát thủ bế nhãn). Ý nghĩa là: không liên quan gì thêm đến một vấn đề (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "撒手闭眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒手闭眼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không liên quan gì thêm đến một vấn đề (thành ngữ)

to have nothing further to do with a matter (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒手闭眼

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 堵着 dǔzhe 猫眼 māoyǎn ne

    - Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.

  • volume volume

    - 大处着眼 dàchùzhuóyǎn 小处 xiǎochù 下手 xiàshǒu

    - nhìn cho rộng, làm cho chắc.

  • volume volume

    - jiù xiǎng 眼睛 yǎnjing 闭上 bìshang

    - Tôi chỉ muốn nhắm mắt lại.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 继续 jìxù zhàn zài 那里 nàlǐ 闭着 bìzhe 眼睛 yǎnjing

    - Bạn sẽ chỉ đứng đó với đôi mắt của bạn nhắm lại

  • volume volume

    - 祈求 qíqiú 实现 shíxiàn 愿望 yuànwàng shí méi 闭上眼睛 bìshangyǎnjing 所以 suǒyǐ 不算数 bùsuànshù

    - Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 撒手 sāshǒu le

    - Anh ấy vô tình buông tay.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu róu le 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy dùng tay dụi mắt.

  • volume volume

    - 迅速 xùnsù sǎo le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao