Đọc nhanh: 撒哈拉以南非洲 (tát ha lạp dĩ na phi châu). Ý nghĩa là: Châu Phi cận Sahara.
撒哈拉以南非洲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu Phi cận Sahara
sub-Saharan Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒哈拉以南非洲
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 南瓜 可以 做成 甜点
- Bí đỏ có thể làm thành món tráng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
南›
哈›
拉›
撒›
洲›
非›