Đọc nhanh: 冰洲石 (băng châu thạch). Ý nghĩa là: băng châu thạch; spat băng đảo (đá khoáng trong suốt - thạch anh).
冰洲石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng châu thạch; spat băng đảo (đá khoáng trong suốt - thạch anh)
方解石的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰洲石
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
洲›
石›