Đọc nhanh: 撒哈拉以南 (tát ha lạp dĩ na). Ý nghĩa là: cận Sahara.
✪ 1. cận Sahara
sub-Saharan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒哈拉以南
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 她 撒谎 了 , 所以 心虚
- Cô ấy nói dối nên cảm thấy lo sợ.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
南›
哈›
拉›
撒›