Đọc nhanh: 撒丁岛 (tát đinh đảo). Ý nghĩa là: Đảo Sardinia.
撒丁岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Sardinia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒丁岛
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 他 不 小心 撒手 了
- Anh ấy vô tình buông tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
岛›
撒›