Đọc nhanh: 播报员 (bá báo viên). Ý nghĩa là: phát thanh viên.
播报员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát thanh viên
announcer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播报员
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 报务员
- điện báo viên
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
报›
播›