Đọc nhanh: 摩纳哥 (ma nạp ca). Ý nghĩa là: Mô-na-cô; Monaco, Mô-na-cô; Monaco (thủ đô Mô-na-cô).
✪ 1. Mô-na-cô; Monaco
摩纳哥主要由法国东南方的一块土地组成的一个公国,位于地中海沿岸它可能由腓尼基人建立从13世纪开始由格里马迪家族统治 (开始是一个热那亚家族,在1713年后是一个法国家族) 摩 纳哥在不同时期曾处于西班牙、撒丁尼亚王国和法国的保护之下,在1861年重获主权摩纳村或摩纳哥城 是其首都人口33,000
✪ 2. Mô-na-cô; Monaco (thủ đô Mô-na-cô)
摩纳哥首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩纳哥
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 那个 酷哥 骑着 摩托车 好帅
- Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
摩›
纳›