Đọc nhanh: 摩挲 (ma sa). Ý nghĩa là: vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ, xoa, vuốt. Ví dụ : - 摩挲衣裳。 vuốt cho áo thẳng.
摩挲 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vuốt phẳng; vuốt nhẹ; vuốt ve; vuốt nhè nhẹ
用手掌抚摩衣物,使其平贴
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
✪ 2. xoa
用手抚摩
✪ 3. vuốt
用手握住条状物向一端滑动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩挲
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挲›
摩›