Đọc nhanh: 摩天楼 (ma thiên lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà chọc trời.
摩天楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà chọc trời
skyscraper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩天楼
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
- 酒楼 今天 客人 很多
- Hôm nay quán rượu có rất nhiều khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
摩›
楼›