yáo
volume volume

Từ hán việt: 【dao.diêu】

Đọc nhanh: (dao.diêu). Ý nghĩa là: đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy, phất, lắc. Ví dụ : - 他轻轻摇着摇篮。 Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.. - 树枝在风中摇晃。 Cành cây đong đưa trong gió.. - 士兵坚定地摇着长枪。 Binh sĩ kiên định phất cây thương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đong đưa; rung; dao động, lắc, phe phẩy

摇摆;使物体来回地动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe 摇篮 yáolán

    - Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zài 风中 fēngzhōng 摇晃 yáohuàng

    - Cành cây đong đưa trong gió.

✪ 2. phất

挥舞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 坚定 jiāndìng 地摇着 dìyáozhe 长枪 chángqiāng

    - Binh sĩ kiên định phất cây thương.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

✪ 3. lắc

摇东西使它动

Ví dụ:
  • volume volume

    - yáo 瓶子 píngzi 检查 jiǎnchá 液体 yètǐ

    - Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.

  • volume volume

    - yáo 树枝 shùzhī ràng niǎo fēi zǒu

    - Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.

✪ 4. rung chuyển

摇动; 震动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婴儿床 yīngérchuáng 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe

    - Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.

  • volume volume

    - yáo le 摇头 yáotóu 表示 biǎoshì 拒绝 jùjué

    - Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bié 摇晃 yáohuàng 瓶子 píngzi yào 沉淀 chéndiàn jiù dōu jiǎo 起来 qǐlai le

    - Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 假借名义 jiǎjièmíngyì 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn

    - mượn danh nghĩa để lừa đảo, lừa gạt.

  • volume volume

    - 动摇 dòngyáo 军心 jūnxīn

    - Làm dao động lòng quân

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 公司 gōngsī 名誉 míngyù 在外 zàiwài 招摇撞骗 zhāoyáozhuàngpiàn zhì 公司 gōngsī míng téng 受损害 shòusǔnhài zhě

    - sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao