晃摇 huǎng yáo
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng dao】

Đọc nhanh: 晃摇 (hoảng dao). Ý nghĩa là: lắc lư; lay động; lung lay.

Ý Nghĩa của "晃摇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晃摇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắc lư; lay động; lung lay

晃荡;摇摆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃摇

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng 很大 hěndà chuán 摇晃 yáohuàng 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.

  • volume volume

    - 渡船 dùchuán 摇摇晃晃 yáoyáohuànghuǎng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng zài 地上 dìshàng 摇晃 yáohuàng

    - Bóng cây lung lay trên mặt đất.

  • volume volume

    - 敌机 díjī 摇晃 yáohuàng le 一下 yīxià

    - Máy bay địch lắc lư.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng sức lắc cành cây.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 湖面 húmiàn shàng 摇晃 yáohuàng

    - Chiếc thuyền nhỏ lắc lư trên mặt hồ.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 摇晃 yáohuàng 桌子 zhuōzi

    - Xin đừng lắc bàn.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 海浪 hǎilàng zhōng 左右 zuǒyòu 摇晃 yáohuàng

    - Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao