hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hám】

Đọc nhanh: (hám). Ý nghĩa là: lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển. Ví dụ : - 摇撼 lay động; dao động. - 震撼天地 rung chuyển đất trời. - 蚍蜉撼大树可笑不自量。 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển

摇;摇动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摇撼 yáohàn

    - lay động; dao động

  • volume volume

    - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • volume volume

    - 蚍蜉撼大树 pífúhàndàshù 可笑 kěxiào 不自量 bùzìliàng

    - nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摇撼 yáohàn

    - lay động; dao động

  • volume volume

    - 撼天动地 hàntiāndòngdì de 革命 gémìng 风暴 fēngbào

    - bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 现场 xiànchǎng 令人 lìngrén 震撼 zhènhàn

    - Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.

  • volume volume

    - bèi de 美丽 měilì 震撼 zhènhàn le

    - Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 撼动 hàndòng le 整个 zhěnggè 世界 shìjiè

    - chấn động cả thế giới

  • volume volume

    - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa