xiān
volume volume

Từ hán việt: 【hiên.hân】

Đọc nhanh: (hiên.hân). Ý nghĩa là: vén; mở ra, tung; cuộn; lật; đảo, nhấc; nâng; nâng lên. Ví dụ : - 他掀开了锅盖。 Anh ấy mở nắp nồi ra.. - 她掀开了窗帘。 Cô ấy vén rèm cửa ra.. - 大浪掀起了小船。 Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vén; mở ra

揭开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掀开 xiānkāi le 锅盖 guōgài

    - Anh ấy mở nắp nồi ra.

  • volume volume

    - 掀开 xiānkāi le 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy vén rèm cửa ra.

✪ 2. tung; cuộn; lật; đảo

翻腾;使翻倒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大浪 dàlàng 掀起 xiānqǐ le 小船 xiǎochuán

    - Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

✪ 3. nhấc; nâng; nâng lên

举起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le zhòng 箱子 xiāngzi

    - Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 掀起 xiānqǐ le 桌子 zhuōzi

    - Chúng tôi cùng nhau nâng cái bàn lên.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 掀 + 起/ 开/ 起来

Vén ra; mở ra; nhấc lên

Ví dụ:
  • volume

    - 掀开 xiānkāi le shū de 封面 fēngmiàn

    - Anh ấy mở bìa sách ra.

  • volume

    - 掀起 xiānqǐ lái le 被子 bèizi

    - Cô ấy nhấc chăn lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiān 门帘 ménlián

    - vén rèm cửa

  • volume volume

    - 狂风 kuángfēng 掀起 xiānqǐ le 层层 céngcéng lán

    - Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le shū de 封面 fēngmiàn

    - Tôi đã mở bìa sách ra.

  • volume volume

    - 大浪 dàlàng 掀起 xiānqǐ le 小船 xiǎochuán

    - Sóng lớn lật đổ chiếc thuyền nhỏ.

  • volume volume

    - 海风 hǎifēng 掀起 xiānqǐ le 巨大 jùdà de 波浪 bōlàng

    - Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.

  • volume volume

    - xīn 政策 zhèngcè 掀起 xiānqǐ le 社会 shèhuì de 讨论 tǎolùn

    - Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.

  • volume volume

    - xiān 笼屉 lóngtì shí 小心 xiǎoxīn 热气 rèqì 着手 zhuóshǒu

    - khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Hiên , Hân
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6380
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa