Đọc nhanh: 接地刀闸 (tiếp địa đao áp). Ý nghĩa là: Cầu dao tiếp địa.
接地刀闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu dao tiếp địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接地刀闸
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 得意 地 接受 了 赞美
- Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
- 他 真正 地 接受 了 挑战
- Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
地›
接›
闸›