Đọc nhanh: 接夹头 (tiếp giáp đầu). Ý nghĩa là: may kết mũi.
接夹头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may kết mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接夹头
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 这件 事 我 不 接头
- tôi không nắm được việc này.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 组织 上 叫 我 来 跟 你 接头
- tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
- 旻 海 相接 无 尽头
- Bầu trời nối với biển không có điểm cuối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
夹›
接›