Đọc nhanh: 排行榜 (bài hành bảng). Ý nghĩa là: Bảng xếp hạng. Ví dụ : - 今日古装电视剧排行榜 Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
排行榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng xếp hạng
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排行榜
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 排成 双行
- xếp thành hàng đôi.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 在家 排行 是 叔位
- Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.
- 他 在家 排行 是 季弟
- Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
榜›
行›