排行榜 páiháng bǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bài hành bảng】

Đọc nhanh: 排行榜 (bài hành bảng). Ý nghĩa là: Bảng xếp hạng. Ví dụ : - 今日古装电视剧排行榜 Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

Ý Nghĩa của "排行榜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

排行榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng xếp hạng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排行榜

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān 另行安排 lìngxíngānpái

    - Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 明天 míngtiān de 行程 xíngchéng 安排 ānpái

    - Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.

  • volume volume

    - 合计 héjì le 旅行 lǚxíng de 安排 ānpái

    - Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - 排成 páichéng 双行 shuāngxíng

    - xếp thành hàng đôi.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 叔位 shūwèi

    - Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā 排行 páiháng shì 季弟 jìdì

    - Anh ấy xếp thứ tư trong nhà.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Bēng , Páng , Pèng
    • Âm hán việt: Báng , Bảng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYBS (木卜月尸)
    • Bảng mã:U+699C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa