Đọc nhanh: 排风设备 (bài phong thiết bị). Ý nghĩa là: Máy thông gió.
排风设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thông gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排风设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他 负责 设备 新 的 健身房
- Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
排›
设›
风›