Đọc nhanh: 授奖 (thụ tưởng). Ý nghĩa là: trao thưởng; phát thưởng. Ví dụ : - 授奖大会。 lễ trao thưởng.
授奖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trao thưởng; phát thưởng
颁发奖品或奖状
- 授奖 大会
- lễ trao thưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授奖
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 授奖 大会
- lễ trao thưởng.
- 他们 昨天 发奖 了
- Hôm qua họ đã trao giải.
- 奖品 授给 了 优胜者
- Giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 我要 在 扶轮社 接受 授奖
- Tôi đang nhận được một giải thưởng tại Câu lạc bộ Rotary.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
授›