授命 shòumìng
volume volume

Từ hán việt: 【thụ mệnh】

Đọc nhanh: 授命 (thụ mệnh). Ý nghĩa là: hiến dâng tính mạng; hy sinh tính mạng, ra lệnh; hạ lệnh. Ví dụ : - 见危授命。 gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.. - 临危授命。 lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.

Ý Nghĩa của "授命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

授命 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hiến dâng tính mạng; hy sinh tính mạng

献出生命

Ví dụ:
  • volume volume

    - 见危授命 jiànwēishòumìng

    - gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng

    - lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.

✪ 2. ra lệnh; hạ lệnh

下命令 (多指某些国家的元首下命令让议会中的某一政党领袖组阁)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授命

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 见危授命 jiànwēishòumìng

    - gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng

    - lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.

  • volume volume

    - 口授 kǒushòu 作战 zuòzhàn 命令 mìnglìng

    - nói lại mệnh lệnh tác chiến.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí mìng 出差 chūchāi

    - Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.

  • volume volume

    - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 掌握 zhǎngwò le 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn

    - Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ 命运 mìngyùn de 主宰 zhǔzǎi

    - Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao