Đọc nhanh: 捕杀 (bộ sát). Ý nghĩa là: bắt giết (động vật).
捕杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt giết (động vật)
捕捉杀害 (动物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕杀
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 他们 会 杀掉 我
- Họ sẽ giết tôi.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 你 以 谋杀罪 被捕
- Bạn đang bị bắt vì tội giết người.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他们 可能 打算 搞 大屠杀
- Họ có thể đang lên kế hoạch cho một cuộc thảm sát.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
杀›