Đọc nhanh: 捕动物陷网 (bộ động vật hãm võng). Ý nghĩa là: Bẫy (lưới) Lưới bẫy chim.
捕动物陷网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bẫy (lưới) Lưới bẫy chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕动物陷网
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
捕›
物›
网›
陷›