Đọc nhanh: 发网 (phát võng). Ý nghĩa là: cái chụp tóc; lưới trùm tóc. Ví dụ : - 头上络着一个发网。 trên đầu chụp một cái mạng tóc.
发网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái chụp tóc; lưới trùm tóc
妇女罩头发用的网子
- 头上 络 着 一个 发网
- trên đầu chụp một cái mạng tóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发网
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 这 就是 这个 择偶 网站 的 发现
- Đây là phát hiện của trang web lựa chọn người bạn đời này.
- 一张 网
- một tay lưới
- 头上 络 着 一个 发网
- trên đầu chụp một cái mạng tóc.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 随着 技术 的 发展 , 手机 上网 应运而生
- Với sự phát triển của công nghệ, internet di động ra đời.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
网›