电网 diànwǎng
volume volume

Từ hán việt: 【điện võng】

Đọc nhanh: 电网 (điện võng). Ý nghĩa là: hàng rào điện, mạng lưới điện; lưới điện. Ví dụ : - 输电网。 lưới chuyển tải điện.

Ý Nghĩa của "电网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào điện

用金属线架设的可以通电的障碍物,多用来防敌或防盗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 输电网 shūdiànwǎng

    - lưới chuyển tải điện.

✪ 2. mạng lưới điện; lưới điện

指由发电、输电系统形成的网络

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电网

  • volume volume

    - 电网 diànwǎng 覆盖全国 fùgàiquánguó

    - Lưới điện phủ khắp cả nước.

  • volume volume

    - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • volume volume

    - 输电网 shūdiànwǎng

    - lưới chuyển tải điện.

  • volume volume

    - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 美国 měiguó de 三大 sāndà 电视网 diànshìwǎng ma

    - Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 电脑 diànnǎo de 普及 pǔjí 网上教育 wǎngshàngjiàoyù 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 上网 shàngwǎng kàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao