zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【tróc】

Đọc nhanh: (tróc). Ý nghĩa là: bắt; tóm, cầm; nắm. Ví dụ : - 猫捉到一只老鼠。 Mèo bắt được một con chuột.. - 警察成功活捉了罪犯。 Cảnh sát thành công bắt sống được tội phạm.. - 他试图捕捉那只蝴蝶。 Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bắt; tóm

使人或动物落入自己的手中

Ví dụ:
  • volume volume

    - māo zhuō dào 一只 yīzhī 老鼠 lǎoshǔ

    - Mèo bắt được một con chuột.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 成功 chénggōng 活捉 huózhuō le 罪犯 zuìfàn

    - Cảnh sát thành công bắt sống được tội phạm.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 捕捉 bǔzhuō zhǐ 蝴蝶 húdié

    - Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cầm; nắm

握;抓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái 开始 kāishǐ 捉笔 zhuōbǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy ngồi xuống và bắt đầu cầm bút viết chữ.

  • volume volume

    - 捉笔 zhuōbǐ 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Cô ấy cầm bút suy nghĩ một lát.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 捉 + 得/不 + 了/住/到

Bổ ngữ khả năng

Ví dụ:
  • volume

    - 这鱼 zhèyú 游来游去 yóuláiyóuqù 根本 gēnběn zhuō 不住 búzhù

    - Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.

  • volume

    - zhè 小猫 xiǎomāo néng zhuō le 老鼠 lǎoshǔ ma

    - Con mèo này có bắt được chuột không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 捉拿凶手 zhuōnáxiōngshǒu

    - truy bắt hung thủ

  • volume volume

    - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • volume volume

    - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

  • volume volume

    - 捕捉 bǔzhuō 害虫 hàichóng

    - bắt sâu bọ; côn trùng có hại

  • volume volume

    - zhuō duì 厮杀 sīshā

    - chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.

  • volume volume

    - 捉摸不定 zhuōmōbùdìng

    - đoán không chắc

  • volume volume

    - 难以捉摸 nányǐzhuōmō

    - khó đoán

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ wán 捉迷藏 zhuōmícáng

    - Trẻ em chơi đùa rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Tróc
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRYO (手口卜人)
    • Bảng mã:U+6349
    • Tần suất sử dụng:Cao