捉刀人 zhuōdāo rén
volume volume

Từ hán việt: 【tróc đao nhân】

Đọc nhanh: 捉刀人 (tróc đao nhân). Ý nghĩa là: người làm văn hộ; người làm thay người khác (chỉ Tào Tháo).

Ý Nghĩa của "捉刀人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捉刀人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người làm văn hộ; người làm thay người khác (chỉ Tào Tháo)

指曹操引申顶替人做事或作文的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捉刀人

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 搏斗 bódòu

    - dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 肉搏 ròubó

    - các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

  • volume volume

    - 歹徒 dǎitú chí 刀刃 dāorèn rén

    - Kẻ xấu cầm dao giết người.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 捉弄人 zhuōnòngrén cái shàng de dāng ne

    - anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!

  • volume volume

    - 那个 nàgè 法西斯 fǎxīsī 士兵 shìbīng 刺刀 cìdāo 刺入 cìrù 那人 nàrén de 身体 shēntǐ

    - Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.

  • volume volume

    - gěi 一些 yīxiē wèi 报纸 bàozhǐ 专栏 zhuānlán xiě 文章 wénzhāng de 体育界 tǐyùjiè 名人 míngrén zuò 捉刀 zhuōdāo rén

    - Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Tróc
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRYO (手口卜人)
    • Bảng mã:U+6349
    • Tần suất sử dụng:Cao