Đọc nhanh: 揣想 (suỷ tưởng). Ý nghĩa là: đoán; phỏng đoán; ước đoán.
揣想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoán; phỏng đoán; ước đoán
猜测,推想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣想
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不要 随意 悬揣 他人 想法
- Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.
- 大家 都 在 揣 他 的 想法
- Mọi người đều đoán được suy nghĩ của anh ấy.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
揣›