挡住 dǎngzhù
volume volume

Từ hán việt: 【đảng trụ】

Đọc nhanh: 挡住 (đảng trụ). Ý nghĩa là: chặn; chắn. Ví dụ : - 谁也不能挡住历史的前进。 Không ai có thể ngăn cản bước tiến của lịch sử.. - 他挡住了我的去路。 Anh ấy chặn đường tôi.. - 他用盾牌挡住了箭。 Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

Ý Nghĩa của "挡住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挡住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn; chắn

用力量制止对方的进攻

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuí 不能 bùnéng 挡住 dǎngzhù 历史 lìshǐ de 前进 qiánjìn

    - Không ai có thể ngăn cản bước tiến của lịch sử.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 去路 qùlù

    - Anh ấy chặn đường tôi.

  • volume volume

    - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 视线 shìxiàn

    - Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡住

  • volume volume

    - 帽舌 màoshé néng 遮挡住 zhēdǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Vành mũ có thể che được ánh nắng.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ shǒu 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Cô ấy giơ tay che ánh nắng.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 挡不住 dǎngbúzhù

    - Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 去路 qùlù

    - Anh ấy chặn đường tôi.

  • volume volume

    - 挡住 dǎngzhù le de 视线 shìxiàn

    - Anh ta che khuất tầm nhìn của tôi.

  • volume volume

    - 挡子 dǎngzǐ 卡住 kǎzhù le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng 什么 shénme 困难 kùnnán 阻挡 zǔdǎng 不住 búzhù 我们 wǒmen

    - Bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao