挂虑 guàlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【quải lự】

Đọc nhanh: 挂虑 (quải lự). Ý nghĩa là: lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong; không an tâm, bồi hồi, lo. Ví dụ : - 家里的事有我照顾呢你不用挂虑。 việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

Ý Nghĩa của "挂虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂虑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp thỏm nhớ mong; không an tâm

挂念,不放心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

✪ 2. bồi hồi

✪ 3. lo

放心不下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂虑

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn huì guà shàng de 纹章 wénzhāng

    - Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.

  • volume volume

    - 餐车 cānchē 已挂 yǐguà zài 末节 mòjié 车厢 chēxiāng shàng

    - Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).

  • volume volume

    - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 些须 xiēxū 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 慎重考虑 shènzhòngkǎolǜ 免得 miǎnde 发生 fāshēng 问题 wèntí shí méi 抓挠 zhuānao

    - phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 直接 zhíjiē 挂钩 guàgōu 减少 jiǎnshǎo 中转 zhōngzhuǎn 环节 huánjié

    - sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao