Đọc nhanh: 壁挂 (bích quải). Ý nghĩa là: treo tường.
壁挂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. treo tường
悬挂在墙上的工艺美术品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁挂
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 崖壁 上 古松 倒挂
- cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
- 墙壁 上 挂 着 一幅 画
- Trên tường treo một bức tranh.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
挂›