挂面 guàmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quải diện】

Đọc nhanh: 挂面 (quải diện). Ý nghĩa là: mì sợi; mì dẹp. Ví dụ : - 一子儿挂面。 một vốc mì sợi

Ý Nghĩa của "挂面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì sợi; mì dẹp

特制的面条,丝状或带状,因悬挂晾干得名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂面

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • volume volume

    - 瓦器 wǎqì 外面 wàimiàn guà 一层 yīcéng 釉子 yòuzi

    - Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu de 一边 yībiān shì 一面镜子 yímiànjìngzi 另一边 lìngyībiān guà zhe 一幅 yīfú huà

    - Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.

  • volume volume

    - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • volume volume

    - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn huì guà shàng de 纹章 wénzhāng

    - Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 下面 xiàmiàn guà zhe 漂亮 piàoliàng de 穗子 suìzǐ

    - Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao