Đọc nhanh: 挂面 (quải diện). Ý nghĩa là: mì sợi; mì dẹp. Ví dụ : - 一子儿挂面。 một vốc mì sợi
挂面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì sợi; mì dẹp
特制的面条,丝状或带状,因悬挂晾干得名
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 窗户 的 一边 是 一面镜子 , 另一边 挂 着 一幅 画
- Một bên cửa sổ là một tấm gương, bên kia có treo một bức tranh.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 灯笼 下面 挂 着 漂亮 的 穗子
- Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
面›