Đọc nhanh: 挂表 (quải biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ quả quýt.
挂表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ quả quýt
怀表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂表
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
表›