Đọc nhanh: 挂坠盒 (quải truỵ hạp). Ý nghĩa là: mề đay.
挂坠盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mề đay
locket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂坠盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›
挂›
盒›