Đọc nhanh: 指挥家 (chỉ huy gia). Ý nghĩa là: nhạc trưởng (âm nhạc).
指挥家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc trưởng (âm nhạc)
conductor (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指挥家
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 他 是 负责 指挥 作战 行动 的 军官
- Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.
- 他 是 部队 的 指挥官
- Anh ấy là chỉ huy của đơn vị quân đội.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 大家 指望 你 能 成功
- Mọi người đều hy vọng bạn có thể thành công.
- 他 挥挥手 , 说 : 再见 了 , 我要 回家 了 。
- "Tạm biệt nhé, tôi phải về nhà rồi."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
指›
挥›