持家 chíjiā
volume volume

Từ hán việt: 【trì gia】

Đọc nhanh: 持家 (trì gia). Ý nghĩa là: công việc quản gia; lo việc nhà; lo chuyện gia đình; chăm lo việc nhà. Ví dụ : - 勤俭持家。 cần cù chăm lo chuyện gia đình.

Ý Nghĩa của "持家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

持家 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công việc quản gia; lo việc nhà; lo chuyện gia đình; chăm lo việc nhà

料理家务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勤俭持家 qínjiǎnchíjiā

    - cần cù chăm lo chuyện gia đình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持家

  • volume volume

    - 勤俭持家 qínjiǎnchíjiā

    - cần cù chăm lo chuyện gia đình.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 支持 zhīchí

    - Mọi người đều ủng hộ cô ấy.

  • volume volume

    - 操持家务 cāochijiāwù shì

    - Anh ấy làm việc nhà.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 终日 zhōngrì 操持家务 cāochijiāwù

    - Mẹ suốt ngày lo việc nhà.

  • volume volume

    - xiǎng 保持 bǎochí 家族 jiāzú de 体面 tǐmiàn

    - Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.

  • volume volume

    - 感恩 gǎnēn 家人 jiārén de 支持 zhīchí

    - Cô ấy cảm ơn sự hỗ trợ của gia đình.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 开小灶 kāixiǎozào ér 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 反对 fǎnduì 坚持 jiānchí

    - Mọi người đều phản đối, nhưng cô ấy vẫn kiên trì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao