Đọc nhanh: 祝你家庭幸福 Ý nghĩa là: Chúc bạn gia đình hạnh phúc. Ví dụ : - 祝你家庭幸福,事事顺利。 Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.. - 祝你家庭幸福,亲情永存。 Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
祝你家庭幸福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn gia đình hạnh phúc
- 祝 你 家庭幸福 , 事事 顺利
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你家庭幸福
- 我 祝福 你 幸福快乐
- Tớ chúc cậu hạnh phúc vui vẻ.
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝 你 生活美满 , 家庭幸福
- Chúc bạn cuộc sống viên mãn, gia đình hạnh phúc.
- 祝 你 早日 成家 , 幸福美满
- Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 家庭幸福 , 事事 顺利
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
家›
幸›
庭›
祝›
福›