Đọc nhanh: 拳头产品 (quyền đầu sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm cạnh tranh, hàng hóa cao cấp, với cú đấm thực sự.
拳头产品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm cạnh tranh
competitive product
✪ 2. hàng hóa cao cấp
superior goods
✪ 3. với cú đấm thực sự
with real punch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳头产品
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
头›
拳›