挂在嘴上 guà zài zuǐ shàng
volume volume

Từ hán việt: 【quải tại chuỷ thượng】

Đọc nhanh: 挂在嘴上 (quải tại chuỷ thượng). Ý nghĩa là: nói về cái gì đó, để tiếp tục đề cập (mà không làm bất cứ điều gì), trả tiền dịch vụ môi cho.

Ý Nghĩa của "挂在嘴上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂在嘴上 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nói về cái gì đó

to blather on about sth

✪ 2. để tiếp tục đề cập (mà không làm bất cứ điều gì)

to keep mentioning (without doing anything)

✪ 3. trả tiền dịch vụ môi cho

to pay lip service to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂在嘴上

  • volume volume

    - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • volume volume

    - 成天 chéngtiān guà zài 网上 wǎngshàng

    - Anh ta lên mạng cả ngày.

  • volume volume

    - 相机 xiàngjī guà zài 脖子 bózi shàng jiù 不会 búhuì diū le

    - Đeo máy ảnh lên cổ sẽ không mất được đâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 聚会 jùhuì shàng 吃零嘴 chīlíngzuǐ

    - Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān men bèi guà zài 墙上 qiángshàng

    - Những bức ảnh được treo trên tường.

  • volume volume

    - 外套 wàitào guà zài le 椅子 yǐzi shàng

    - Anh ấy treo áo khoác lên ghế.

  • volume volume

    - de zhēn xiàng zài 墙上 qiángshàng guà zhe

    - Chân dung của anh ấy treo trên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao