Đọc nhanh: 拱极乐吟集 (củng cực lạc ngâm tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Trần Ích Tắc đời Trần. Xem tiểu sử tác giả ở vần Tắc..
拱极乐吟集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Trần Ích Tắc đời Trần. Xem tiểu sử tác giả ở vần Tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱极乐吟集
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 我 有 一种 乐极生悲 的 感觉
- Tôi có một loại cảm xúc vui quá hóa buồn.
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
吟›
拱›
极›
集›