Đọc nhanh: 瑶亭使集 (dao đình sứ tập). Ý nghĩa là: Xem tiểu sử ở vần Đống..
瑶亭使集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem tiểu sử ở vần Đống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑶亭使集
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
使›
瑶›
集›