Đọc nhanh: 拟阿拖品药物 (nghĩ a tha phẩm dược vật). Ý nghĩa là: thuốc giảm cân.
拟阿拖品药物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc giảm cân
atropinemimetic drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟阿拖品药物
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
拖›
拟›
物›
药›
阿›