Đọc nhanh: 药物学 (dược vật học). Ý nghĩa là: dược lý học.
药物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dược lý học
pharmacology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药物学
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
药›