Đọc nhanh: 药物化学 (dược vật hoá học). Ý nghĩa là: Hóa dược.
药物化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药物化学
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
物›
药›