Đọc nhanh: 捷克斯洛伐克 (tiệp khắc tư lạc phạt khắc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Tiệp Khắc (1918-1992).
捷克斯洛伐克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Tiệp Khắc (1918-1992)
Republic of Czechoslovakia (1918-1992)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷克斯洛伐克
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
克›
捷›
斯›
洛›